anastasija-vs-anastasia
Mutua Madrid Open
Anastasija Sevastova
2
Anastasia Pavlyuchenkova
0
xinyu-vs-maria
Mutua Madrid Open
Xinyu Wang
0
Maria Sakkari
2
belinda-vs-zeynep
Mutua Madrid Open
Belinda Bencic
2
Zeynep Sonmez
0
sebastian-vs-hugo
Mutua Madrid Open
Sebastian Ofner
0
Hugo Gaston
0
alex-vs-alexander
Mutua Madrid Open
Alex Michelsen
-
Alexander Bublik
-
fabio-vs-laslo
Mutua Madrid Open
Fabio Fognini
-
Laslo Djere
-
mccartney-vs-bianca
Mutua Madrid Open
McCartney Kessler
-
Bianca Andreescu
-
gael-vs-borna
Mutua Madrid Open
Gael Monfils
-
Borna Gojo
-
Chia sẻ

Smyczek - Nadal: 5 set kịch chiến (V2 Australian Open)

Không thể ngờ rằng Smyczek lại chơi hay đến thế trước Rafael Nadal.

Nhìn vào thứ hạng của hai tay vợt, chắc hẳn nhiều người dự đoán rằng Nadal (3) sẽ dễ dàng "làm gỏi" Tim Smyczek (112 thế giới). Tuy nhiên thực tế, trận đấu đã diễn ra hết sức cân bằng và mang đến sự bất ngờ rất lớn.

Ở set 1, Nadal không gặp bất kì khó khăn nào. Anh giành break ở game thứ 4 và game thứ 8 để thắng cách biệt 6-2. Những tưởng sự khởi đầu thuận lợi ấy sẽ giúp Rafa băng băng tới chiến thắng chung cuộc thì Smyczek bỗng vùng lên vô cùng mạnh mẽ.

Smyczek - Nadal: 5 set kịch chiến (V2 Australian Open) - 1

Nadal (trái) gặp rất nhiều khó khăn trước Smyczek

Tay vợt người Mỹ đánh như "lên đồng" và thắng liền Nadal tới 2 set, trong đó set 3 cho thấy sự lì lợm và thăng hoa của Smyczek. Không ít khán giả trên sân đã bắt đầu nghĩ về một cú sốc nặng ở ngày thi đấu thứ 3.

Nhưng Nadal đã không để điều đó xảy ra. Anh quân bình tỷ số 2-2 bằng chiến thắng nhẹ nhàng ở set 4. Tới set quyết định, "bò tót" đầy bản lĩnh thắng tiếp 7-5.

Tiến vào vòng 3, Nadal sẽ gặp tay vợt Dudi Sela, người đã xuất sắc đánh bại hạt giống 28 Rosol.

Bảng thông số trận đấu:

Smyczek

2-6, 6-3, 7-6(2), 3-6, 5-7

Nadal

15

Aces

3

1

Lỗi kép

7

102/156 (65 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

97/154 (63 %)

66/102 (65 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

67/97 (69 %)

29/54 (54 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

30/57 (53 %)

203 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

203 KMH

170 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

177 KMH

144 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

143 KMH

12/23 (52 %)

Cầm giao bóng ăn điểm

25/38 (66 %)

5/7 (71 %)

Điểm Break

7/16 (44 %)

57/154 (37 %)

Điểm trả giao bóng

61/156 (39 %)

64

Điểm Winners

43

50

Lỗi tự đánh bóng hỏng

53

152

Tổng số điểm

158

Theo Nhật Quang - Tuấn Hải ([Tên nguồn])
Gửi góp ý
Chia sẻ
Lưu bài Bỏ lưu bài
Tin liên quan
Australian Open 2025

Xem Thêm