ekaterina-vs-jessica
Qatar Total Energies Open
Ekaterina Alexandrova
2
Jessica Pegula
1
nuno-vs-zizou
Open 13 Provence
Nuno Borges
1
Zizou Bergs
2
elena-vs-iga
Qatar Total Energies Open
Elena Rybakina
0
Iga Swiatek
2
zhizhen-vs-hubert
Open 13 Provence
Zhizhen Zhang
1
Hubert Hurkacz
0
ons-vs-jelena
Qatar Total Energies Open
Ons Jabeur
-
Jelena Ostapenko
-
joao-vs-federico
IEB+ Argentina Open
Joao Fonseca
-
Federico Coria
-
daniil-vs-pierre-hugues
Open 13 Provence
Daniil Medvedev
-
Pierre-Hugues Herbert
-
jan-lennard-vs-hugo
Open 13 Provence
Jan-Lennard Struff
-
Hugo Grenier
-
mariano-vs-holger
IEB+ Argentina Open
Mariano Navone
-
Holger Rune
-
lorenzo-vs-corentin
IEB+ Argentina Open
Lorenzo Musetti
-
Corentin Moutet
-
matteo-vs-learner
Delray Beach Open
Matteo Arnaldi
-
Learner Tien
-
taylor-vs-yunchaokete
Delray Beach Open
Taylor Fritz
-
Yunchaokete Bu
-
Chia sẻ

Serena - Muguruza: Lội ngược dòng (V4 Australian Open)

Để thua séc đầu tiên nhưng Serena đã lội ngược dòng thành công.

Nhập cuộc không tốt, Serena đã để đối thủ Muguruza chơi áp đảo. Khả năng giao bóng không hiệu quả khiến cô em nhà Williams đối mặt với nhiều break-point. Hệ quả là Serena nhanh chóng để thua ở séc đầu tiên với tỷ số cách biệt 2-6.

Serena - Muguruza: Lội ngược dòng (V4 Australian Open) - 1

Serena tiếp tục lội ngược dòng thành công

Tuy nhiên như nhiều lần ở các trận đấu trước, Serena đã không để cho đối thủ có cơ hội làm nên bất ngờ. Séc thứ hai là séc đấu thể hiện bản lĩnh và sự vượt trội của tay vợt số 1 thế giới và cô đã có được break-point quan trọng để thắng 6-3.

Sang séc quyết đinh, Muguruza tỏ ra đuối sức và không theo kịp lối chơi tấn công mạnh mẽ của Serena. Kết quả Serena đã giành thắng lợi 6-2 qua đó thắng chung cuộc 2-1 và đi tiếp vào tứ kết.

Đối thủ tiếp theo của Serena là Cibilkova.

Thông số trận đấu

Serena Wilams

2-6, 6-3, 6-2

Gabine Muruguza

17

Aces

4

5

Lỗi kép

2

49/85 (58 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

58/98 (59 %)

38/49 (78 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

34/58 (59 %)

15/36 (42 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

19/40 (48 %)

200 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

176 KMH

177 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

163 KMH

149 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

140 KMH

9/14 (64 %)

Điểm trên lưới

10/14 (71 %)

4/18 (22 %)

Điểm Break

3/11 (27 %)

45/98 (46 %)

Trả giao bóng ăn điểm

32/85 (38 %)

41

Điểm Winners

29

35

Lỗi tự đánh bóng hỏng

35

98

Tổng số điểm

85

Theo DA ([Tên nguồn])
Gửi góp ý
Chia sẻ
Lưu bài Bỏ lưu bài
Tin liên quan
Australian Open 2025

Xem Thêm