victoria-vs-iga
Dubai Championships
Victoria Azarenka
0
Iga Swiatek
2
coco-vs-mccartney
Dubai Championships
Coco Gauff
0
McCartney Kessler
2
marketa-vs-mirra
Dubai Championships
Marketa Vondrousova
-
Mirra Andreeva
-
roman-vs-alex
Qatar ExxonMobil Open
Roman Safiullin
0
Alex De Minaur
2
andrey-vs-alexander
Qatar ExxonMobil Open
Andrey Rublev
2
Alexander Bublik
0
karen-vs-daniil
Qatar ExxonMobil Open
Karen Khachanov
1
Daniil Medvedev
2
novak-vs-matteo
Qatar ExxonMobil Open
Novak Djokovic
0
Matteo Berrettini
2
aryna-vs-veronika
Dubai Championships
Aryna Sabalenka
2
Veronika Kudermetova
0
stefanos-vs-hamad
Qatar ExxonMobil Open
Stefanos Tsitsipas
1
Hamad Medjedovic
2
Chia sẻ

Djokovic - Bedene: Sức mạnh tuyệt đối (V1 Australian Open)

Nole cho thấy anh xứng đáng là hạt giống số 1 của giải đấu

Tay vợt số 1 dễ dàng vượt qua Aljaz Bedene trong trận đấu đầu tiên của mình  tại  Australian Open 2015.

Xếp hạng 116 thế giới và chưa từng giành bất cứ danh hiệu nào trong sự nghiệp, Bedene dù thể hiện nhiều nỗ lực đáng khen nhưng chừng đó là không đủ để san bằng sự chênh lệch đẳng cấp mênh mông.

Djokovic - Bedene: Sức mạnh tuyệt đối (V1 Australian Open) - 1

Nole có trận "mở hàng" nhàn hạ

Màn trình diễn ấn tượng nhất của Bedene là ở set 1. Ở game thứ 7, tay vợt người Slovenia suýt thì có break khi dẫn 30-0 nhưng Nole đã lội ngược dòng ngoạn mục. Liền sau đó, Bedene bị Djokovic bẻ game giao bóng và sau đó tụt dốc nhanh chóng.

Bedene bắt đầu gặp vấn đề với tâm lý và ngay ở game đầu tiên của set 2 đã bị bẻ break. Dù sau đó anh lấy lại sự bình tĩnh cần thiết nhưng chừng đó sai lầm là quá đủ khi đối thủ là Djokovic. Nole chỉ cần 27 phút là đủ để giành chiến thắng trong set 2 với tỷ số 6-2.

Kết quả chung cuộc, Djokovic mất 105 phút để tiến bước vào vòng 2 sau thắng lợi 3-0 trắng. Đối thủ tiếp của anh sẽ là Ramos-Vinolas hoặc Kuznetsov - đều là những cái tên không được xếp hạt giống ở Australian Open.

Bảng thông số trận đấu:

Djokovic

6-3, 6-2, 6-4

Bedene

8

Aces

12

3

Lỗi kép

3

51/79 (65 %)

Tỷ lệ giao bóng 1

52/89 (58 %)

43/51 (84 %)

Giao bóng 1 ăn điểm

34/52 (65 %)

18/28 (64 %)

Giao bóng 2 ăn điểm

18/37 (49 %)

206 KMH

Giao bóng tốc độ nhất

205 KMH

193 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 1

195 KMH

153 KMH

Tốc độ trung bình giao bóng 2

156 KMH

12/16 (81 %)

Cầm giao bóng ăn điểm

4/9 (44 %)

4/8 (50 %)

Điểm Break

0/3 (0 %)

37/89 (42 %)

Điểm trả giao bóng

18/79 (23 %)

30

Điểm Winners

22

29

Lỗi tự đánh bóng hỏng

36

98

Tổng số điểm

70

Theo HD ([Tên nguồn])
Gửi góp ý
Chia sẻ
Lưu bài Bỏ lưu bài
Tin liên quan
Australian Open 2025

Xem Thêm