Lịch thi đấu Công Phượng, Hoàng Đức, Văn Lâm tại giải hạng Nhất Quốc gia 2024/25
Sự xuất hiện của Công Phượng (Trường Tươi Bình Phước) và Hoàng Đức, Văn Lâm (Phù Đổng Ninh Bình) giúp giải bóng đá hạng Nhất Việt Nam nhận được nhiều sự quan tâm. Hãy cùng dõi theo những bước chân của 3 cầu thủ này tại thảm cỏ V-League 2 mùa bóng 2024/2025.
Lịch thi đấu giải bóng đá hạng nhất Việt Nam - V.League 2
Thời gian |
Cặp đấu |
Trực tiếp |
||
Vòng 9 |
||||
15/02 15:00 |
PVF-CAND |
Khatoco Khánh Hòa |
||
15/02 16:00 |
Đồng Tháp |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
15/02 17:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
16/02 17:00 |
Hòa Bình |
Long An |
||
16/02 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Huế |
||
Vòng 10 |
||||
22/02 15:00 |
PVF-CAND |
Đồng Tháp |
||
22/02 17:00 |
Hòa Bình |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
22/02 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
Đồng Nai |
||
23/02 16:00 |
Long An |
Huế |
||
23/02 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Khatoco Khánh Hòa |
||
Vòng 11 |
||||
28/02 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
01/03 15:00 |
Huế |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
01/03 16:00 |
Đồng Nai |
Hòa Bình |
||
02/03 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
Long An |
||
02/03 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
PVF-CAND |
||
Vòng 12 |
||||
08/03 15:00 |
PVF-CAND |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
08/03 16:00 |
Long An |
Đồng Nai |
||
08/03 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Trường Tươi Bình Phước |
||
09/03 15:00 |
Huế |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
09/03 17:00 |
Hòa Bình |
Đồng Tháp |
||
Vòng 13 |
||||
05/04 16:00 |
Đồng Nai |
Khatoco Khánh Hòa |
||
05/04 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
05/04 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
06/04 16:00 |
Đồng Tháp |
Long An |
||
06/04 19:15 |
PVF-CAND |
Huế |
||
Vòng 14 |
||||
12/04 16:00 |
Long An |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
12/04 16:00 |
Huế |
Đồng Nai |
||
12/04 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
Trường Tươi Bình Phước |
||
13/04 18:00 |
Hòa Bình |
PVF-CAND |
||
13/04 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Đồng Tháp |
||
Vòng 15 |
||||
19/04 16:00 |
Đồng Nai |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
19/04 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
Khatoco Khánh Hòa |
||
20/04 16:00 |
Đồng Tháp |
Huế |
||
20/04 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Hòa Bình |
||
20/04 19:15 |
PVF-CAND |
Long An |
||
Vòng 16 |
||||
26/04 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
Huế |
||
26/04 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Đồng Tháp |
||
27/04 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Long An |
||
27/04 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Đồng Nai |
||
27/04 18:00 |
Hòa Bình |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
Vòng 17 |
||||
03/05 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
PVF-CAND |
||
03/05 16:00 |
Huế |
Hòa Bình |
||
03/05 16:00 |
Đồng Tháp |
Khatoco Khánh Hòa |
||
04/05 16:00 |
Long An |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
04/05 16:00 |
Đồng Nai |
Trường Tươi Bình Phước |
||
Vòng 18 |
||||
10/05 16:00 |
Đồng Nai |
Đồng Tháp |
||
10/05 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
Hòa Bình |
||
11/05 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Huế |
||
11/05 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
PVF-CAND |
||
11/05 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
Vòng 19 |
||||
17/05 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
17/05 18:00 |
Hòa Bình |
Đồng Nai |
||
17/05 19:15 |
PVF-CAND |
Trường Tươi Bình Phước |
||
18/05 16:00 |
Long An |
Khatoco Khánh Hòa |
||
18/05 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Huế |
||
Vòng 20 |
||||
24/05 16:00 |
Huế |
Long An |
||
24/05 16:00 |
Đồng Tháp |
PVF-CAND |
||
24/05 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
25/05 16:00 |
Đồng Nai |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
25/05 18:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Hòa Bình |
||
Vòng 21 |
||||
14/06 16:00 |
Long An |
Hòa Bình |
||
14/06 16:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
Trường Tươi Bình Phước |
||
14/06 16:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
PVF-CAND |
||
14/06 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
Đồng Tháp |
||
14/06 16:00 |
Huế |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
||
Vòng 22 |
||||
21/06 16:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
Long An |
||
21/06 16:00 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
Khatoco Khánh Hòa |
||
21/06 16:00 |
Hòa Bình |
Bà Rịa Vũng Tàu |
||
21/06 16:00 |
Đồng Tháp |
Phù Đổng Ninh Bình |
||
21/06 16:00 |
PVF-CAND |
Đồng Nai |
||
Kết quả các trận đã đấu |
||||
Vòng 8 |
||||
08/02 17:00 |
Đồng Nai |
0 - 1 |
PVF-CAND |
|
08/02 18:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
1-0 |
Hòa Bình |
|
09/02 16:00 |
Long An |
1-2 |
Trường Tươi Bình Phước |
|
09/02 17:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
2-0 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
|
09/02 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
1-0 |
Đồng Tháp |
|
Vòng 7 |
||||
23/01 17:00 |
Long An |
1 - 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
FPT Play |
23/01 17:00 |
Đồng Nai |
0 - 0 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
FPT Play, HTV Thể thao |
23/01 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
2 - 0 |
Hòa Bình |
FPT Play |
24/01 15:00 |
Huế |
2 - 2 |
Khatoco Khánh Hòa |
FPT Play |
24/01 16:00 |
Đồng Tháp |
0 - 1 |
Trường Tươi Bình Phước |
FPT Play, HTV Thể thao |
Vòng 6 |
||||
18/01 17:00 |
Hòa Bình |
1 - 0 |
Huế |
|
18/01 18:00 |
PVF-CAND |
1 - 0 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
19/01 18:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
0 - 0 |
Đồng Tháp |
|
19/01 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
1 - 1 |
Đồng Nai |
|
19/01 19:15 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
2 - 1 |
Long An |
|
Vòng 5 |
||||
19/11 15:00 |
PVF-CAND |
0 - 3 |
Phù Đổng Ninh Bình |
FPT Play, HTV Thể thao |
19/11 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
3 - 1 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
FPT Play, TV 360 + 4 |
19/11 17:00 |
Hòa Bình |
0 - 0 |
Khatoco Khánh Hòa |
FPT Play, TV 360 + 6 |
20/11 15:00 |
Huế |
0 - 1 |
Trường Tươi Bình Phước |
FPT Play, HTV Thể thao |
20/11 16:00 |
Đồng Tháp |
0 - 0 |
Đồng Nai |
FPT Play, TV 360 + 6 |
Vòng 4 |
||||
14/11 16:00 |
Đồng Tháp |
1 - 0 |
Hòa Bình |
|
14/11 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
3 - 2 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
|
14/11 19:15 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
0 - 0 |
PVF-CAND |
|
15/11 18:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
2 - 1 |
Huế |
|
16/11 17:00 |
Đồng Nai |
0 - 0 |
Long An |
|
Vòng 3 |
||||
09/11 15:00 |
Huế |
0 - 3 |
PVF-CAND |
FPT Play, TV360+6 |
09/11 16:00 |
Long An |
1 - 1 |
Đồng Tháp |
FPT Play, TV360+5 |
09/11 19:15 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
0 - 1 |
Trường Tươi Bình Phước |
FPT Play, HTV Key |
10/11 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
0 - 2 |
Phù Đổng Ninh Bình |
FPT Play, HTV Thể thao |
10/11 18:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
2 - 1 |
Đồng Nai |
FPT Play, TV360+6 |
Vòng 2 |
||||
02/11 16:00 |
Đồng Nai |
1 - 3 |
Huế |
|
02/11 18:00 |
Trường Tươi Bình Phước |
2 - 0 |
Khatoco Khánh Hòa |
|
03/11 15:00 |
PVF-CAND |
2 - 1 |
Hòa Bình |
|
03/11 16:00 |
Đồng Tháp |
0 - 0 |
Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
|
03/11 16:00 |
Phù Đổng Ninh Bình |
2 - 0 |
Long An |
|
Vòng 1 |
||||
26/10 15:30 |
Huế |
1 - 1 |
Đồng Tháp |
FPT Play, TV360 + 6 |
26/10 17:00 |
Hòa Bình |
0 - 0 |
Trường Tươi Bình Phước |
FPT Play, TV360 + 5 |
26/10 18:00 |
Khatoco Khánh Hòa |
0 - 1 |
Phù Đổng Ninh Bình |
FPT Play, HTV1 |
27/10 16:00 |
Long An |
0 - 0 |
PVF-CAND |
FPT Play, HTV Thể thao |
27/10 16:00 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
4 - 1 |
Đồng Nai |
FPT Play, TV360 + 6 |
Bảng xếp hạng giải bóng đá hạng nhất Việt Nam - V.League 2
TT |
Đội |
ST |
Thắng |
Hòa |
Bại |
BT |
BB |
HS |
Đ |
1 |
Phù Đổng Ninh Bình |
7 | 7 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 21 |
2 |
Trường Tươi Bình Phước |
8 | 6 | 2 | 0 | 11 | 4 | +7 | 20 |
3 |
PVF-CAND |
7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 14 |
4 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 9 | +1 | 9 |
5 |
Khatoco Khánh Hòa |
7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | +0 | 9 |
6 |
Đồng Tháp |
8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 |
7 |
Long An |
7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 |
8 |
TP Hồ Chí Minh |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 |
9 |
Huế |
7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 |
10 |
Hòa Bình |
7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 5 |
11 |
Đồng Nai |
8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Cập nhật nhanh chính xác và chi tiết nhất lịch thi đấu giải bóng đá vô địch quốc gia V-League 2024/2025. Mùa giải mới sẽ...