Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay mới nhất: Nóng cuộc đua Ngoại hạng Anh
Cập nhật nhanh bảng xếp hạng bóng đá ngay sau khi các trận đấu khép lại.
Kéo sang bên phải để xem tiếp nội dung bảng X
BXH AFF Cup
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
2-3
|
4 | 12 | +14 | 4 | 0 | 0 | 18 | 4 |
|
2 |
![]() |
1-3
|
4 | 7 | +2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 |
|
1 |
![]() |
3-2
|
4 | 10 | +9 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 |
|
BXH Ngoại hạng Anh
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
23 | 56 | +35 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 |
|
|
2 |
![]() |
5-1
|
24 | 50 | +27 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 |
|
3 |
![]() |
7-0
|
24 | 47 | +13 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 |
|
BXH V.League 1
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
2-1
|
13 | 24 | +12 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 |
|
2 |
![]() |
1-1
|
11 | 22 | +8 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 |
|
3 |
![]() |
2-1
|
11 | 21 | +8 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 |
|
BXH CUP C1
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
2-3
|
8 | 21 | +12 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 |
|
2 |
![]() |
2-2
|
8 | 19 | +15 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 |
|
3 |
![]() |
2-1
|
8 | 19 | +13 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 |
|
BXH La Liga
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
1-1
|
23 | 50 | +29 | 15 | 5 | 3 | 51 | 22 |
|
2 |
![]() |
1-1
|
23 | 49 | +23 | 14 | 7 | 2 | 38 | 15 |
|
3 |
![]() |
4-1
|
23 | 48 | +39 | 15 | 3 | 5 | 64 | 25 |
|
BXH Serie A
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
1-1
|
24 | 55 | +22 | 17 | 4 | 3 | 39 | 17 |
|
2 |
![]() |
2-1
|
24 | 54 | +35 | 16 | 6 | 2 | 58 | 23 |
|
3 |
![]() |
5-0
|
24 | 50 | +28 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 |
|
BXH Bundesliga
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3-0
|
21 | 54 | +46 | 17 | 3 | 1 | 65 | 19 |
|
2 |
![]() |
0-0
|
21 | 46 | +22 | 13 | 7 | 1 | 49 | 27 |
|
3 |
![]() |
1-1
|
21 | 39 | +18 | 11 | 6 | 4 | 46 | 28 |
|
BXH Ligue 1
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
4-1
|
21 | 53 | +38 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 |
|
2 |
![]() |
2-0
|
21 | 43 | +20 | 13 | 4 | 4 | 45 | 25 |
|
3 |
![]() |
2-0
|
21 | 37 | +15 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 |
|
BXH UEFA Europa League
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
0-1
|
8 | 19 | +12 | 6 | 1 | 1 | 17 | 5 |
|
2 |
![]() |
3-1
|
8 | 19 | +8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 7 |
|
3 |
![]() |
2-0
|
8 | 18 | +7 | 5 | 3 | 0 | 16 | 9 |
|
BXH Vòng loại World Cup châu Á
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3-2
|
6 | 16 | +7 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 |
|
1 |
![]() |
1-1
|
6 | 14 | +7 | 4 | 2 | 0 | 12 | 5 |
|
1 |
![]() |
3-1
|
6 | 16 | +20 | 5 | 1 | 0 | 22 | 2 |
|
BXH VCK U23 Châu Á
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
2-4
|
3 | 7 | +3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 |
|
1 |
![]() |
2-2
|
3 | 9 | +4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 |
|
1 |
![]() |
2-1
|
3 | 6 | +1 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 |
|
BXH Asian Cup
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
3-1
|
3 | 9 | +5 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 |
|
1 |
![]() |
1-2
|
3 | 7 | +3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 |
|
1 |
![]() |
2-3
|
3 | 9 | +5 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 |
|
BXH Vòng loại World Cup châu Âu
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
0-3
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 |
![]() |
1-0
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 |
![]() |
0-1
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
BXH Euro 2024
TT | Đội | Kết quả gần nhất | Trận | Điểm | Hiệu số | Thắng | Hòa | Thua | B.Thắng | B.Thua | Kết quả 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
1-2
|
3 | 7 | +6 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 |
|
1 |
![]() |
2-1
|
3 | 9 | +5 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 |
|
1 |
![]() |
1-2
|
3 | 5 | +1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 |
|
(Bảng xếp hạng bóng đá) Trân trọng giới thiệu tới độc giả bảng xếp hạng của giải NGOẠI HẠNG ANH mùa bóng 2021/2022.